Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antithrombin

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chất chống đông máu

Y học

kháng trombin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antithyroid

    Tính từ: chống hoạt động quá nhiều của hạch tuyến giáp, kháng tuyến giáp,
  • Antithyrotropic

    kháng hướng tuyến giáp,
  • Antitobacco

    Tính từ: chống thuốc lá,
  • Antitone

    Toán & tin: (đại số ) phản tự,
  • Antitonic

    giảm trương lực,
  • Antitorpedo

    Tính từ: chống ngư lôi,
  • Antitotalitarian

    Tính từ: chống cực quyền, chống chuyên chế,
  • Antitoxic

    / ¸ænti´tɔksik /, tính từ, trừ độc, tiêu độc, Địa chất: thuốc giải độc, không độc tố,...
  • Antitoxic globulin

    globulin chống độc,
  • Antitoxic immunity

    miễn dịch kháng độc tố,
  • Antitoxic reagent

    Địa chất: thuốc giải độc, kháng độc tố,
  • Antitoxic serum

    huyết thanh chống độc,
  • Antitoxic unit

    đơn vị kháng độc tố,
  • Antitoxin

    / ¸ænti´tɔksin /, Danh từ: (y học) kháng độc tố, Y học: kháng độc...
  • Antitrade

    / ´ænti¸treid /, tính từ, thổi ngược lại gió alizê, danh từ, gió ngược lại gió alizê,
  • Antitrade production and consumption

    sản xuất và tiêu dùng chậm thúc đẩy ngoại thương, sản xuất và tiêu dùng không thúc đẩy ngoại thương,
  • Antitragus

    gờ đối bình tai,
  • Antitrinitarian

    / ¸ænti¸trini´tɛəriən /, tính từ, chống thuyết ba ngôi một thể, danh từ, người chống thuyết ba ngôi một thể,
  • Antitrope

    cấu trúc đối xứng,
  • Antitrust

    / ¸ænti´trʌst /, Tính từ: (thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc quyền, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top