Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antivivisection

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự chống mổ xẻ sống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Antiwar

    Tính từ: chống chiến tranh, phản chiến, antiwar poetry, thơ ca phản chiến
  • Antiwear agent

    chống mòn,
  • Antiwelding compound

    chất chống hàn,
  • Antiwhite

    Tính từ: chống da trắng,
  • Antiwrinkle

    Tính từ: chống vết nhăn,
  • Antixenis

    chống ngoại vật,
  • Antixerophthalmia factor

    yếu tố chống khô mắt,
  • Antixerotic

    trị khô mắt,
  • Antizionist

    Danh từ: người chống chủ nghĩa phục quốc ( dothái),
  • Antizymotic agent

    tác nhân ức chế sự lên men,
  • Antler

    / ´æntlə /, Danh từ: gạc (hươu, nai), nhánh gạc (hươu, nai), Từ đồng...
  • Antlered

    / ´æntlə:d /, tính từ, có gạc, có nhánh (gạc),
  • Antlerite

    Địa chất: anlerit,
  • Antlfebrile

    trị sốt, hạ nhiệt,
  • Antlscarlatinal serum

    huyết thanh chống scalatin,
  • Antonomasia

    / ¸æntənə´meiziə /, Danh từ: (văn học) phép hoán xưng,
  • Antonym

    / ˈæntənɪm /, Danh từ: từ trái nghĩa, từ phản nghĩa, Từ đồng nghĩa:...
  • Antonymic

    Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse...
  • Antonymous

    / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top