Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anuria

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Bệnh khó đái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anurla

    vô niệu,
  • Anuroid

    Tính từ: dạng không đuôi,
  • Anurous

    / æ´njuərəs /, như anourous, Y học: không có đuôì,
  • Anury

    Danh từ: (y học) bệnh không đái, bệnh vô niệu, Y học: t,
  • Anus

    / ´einəs /, Danh từ: (giải phẫu) hậu môn, lỗ đít, Y học: hậu môn,...
  • Anus of Rusconi

    phôi khấu (như biastopore),
  • Anus of rusconi

    sy biastopore : phôi khấu,
  • Anus vesicalis

    hậu môn sa vào bàng quang,
  • Anuual

    Toán & tin: hằng năm,
  • Anvil

    / 'ænvil /, Danh từ: cái đe, (giải phẫu) xương đe, Xây dựng: cái...
  • Anvil-beak

    Danh từ: mũi đe,
  • Anvil-bed

    / ´ænvil¸bed /, danh từ, Đế đe,
  • Anvil-block

    / ´ænvil¸blɔk /, như anvil-bed,
  • Anvil beading

    mũi đe,
  • Anvil block

    đầu búa, đầu bú, đầu búa, đầu đập, Địa chất: đầu đập,
  • Anvil cap

    tấm phủ mặt đe,
  • Anvil chisel

    cái đục (thợ) rèn, cái đục chạm, cái đục chặt,
  • Anvil chorus

    Thành Ngữ:, anvil chorus, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
  • Anvil cinder

    vảy (sắt) rèn,
  • Anvil face

    mặt đe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top