Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Anvil block

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

đầu búa

Kỹ thuật chung

đầu bú
đầu búa
đầu đập

Địa chất

đầu đập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Anvil cap

    tấm phủ mặt đe,
  • Anvil chisel

    cái đục (thợ) rèn, cái đục chạm, cái đục chặt,
  • Anvil chorus

    Thành Ngữ:, anvil chorus, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
  • Anvil cinder

    vảy (sắt) rèn,
  • Anvil face

    mặt đe,
  • Anvil plate

    mặt đe,
  • Anvil scale

    vảy rèn,
  • Anvil stake

    bệ, đe,
  • Anvil stand

    đe, đế,
  • Anvil stock

    đế đe,
  • Anvil swage

    khuôn dưới, cối dập, khuôn dưới,
  • Anvilled

    làm trên đe,
  • Anxiety

    / æɳ'zaiəti /, Danh từ: mối lo, mối lo âu, mối băn khoăn; sự lo lắng, lòng ước ao, lòng khao...
  • Anxiety neurosis

    loạn thần kinh lo âu,
  • Anxiety syndrome

    hội chứng ưu tư,
  • Anxious

    / ´æηʃəs /, Tính từ: Áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, Ước ao, khao khát; khắc khoải, Đáng...
  • Anxious state

    trạng thái lo lắng ưu tư,
  • Anxiously

    / ´æηʃəsli /, phó từ, Áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn,
  • Anxiousness

    / ´æηkʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, angst , care , concern , disquiet , disquietude , distress , nervousness...
  • Any

    / 'eni /, Tính từ: một (người, vật) nào đó (trong câu hỏi), tuyệt không, không tí nào (ý phủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top