Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apicectomy

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thuật cắt cuống răng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apices

    / 'eipeks /,
  • Apicitis

    1 . viêm cuống chân răng 2. viêm đỉnh (phổi, xương thái dương).,
  • Apicoectomy

    cắt bỏ cuống chân răng,
  • Apicolysis

    thủ thuật bóc đỉnh phổi,
  • Apiculate

    Tính từ: nhọn đột ngột (lá),
  • Apiculiform

    Tính từ: dạng đầu nhọn,
  • Apicultural

    Tính từ: (thuộc) nghề nuôi ong,
  • Apiculture

    / ´eipi¸kʌltʃə /, Danh từ: nghề nuôi ong, Kinh tế: nghề nuôi ong,...
  • Apiculturist

    / ¸eipi´kʌltʃərist /, danh từ, người nuôi ong,
  • Apiculus

    / ə´pikjuləs /, danh từ, Đầu nhỏ; đỉnh nhỏ,
  • Apiece

    Phó từ: mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, Từ đồng nghĩa:...
  • Apilary

    Tính từ: thiếu (teo) cánh môi trên,
  • Apileate

    Tính từ: không mũ; không chóp,
  • Apillover radiation

    bức xạ nhiễu xạ,
  • Aping

    Từ đồng nghĩa: noun, imitation
  • Apiologist

    Danh từ: nhà nghiên cứu về ong,
  • Apiology

    / ¸eipi´ɔlədʒi /, danh từ, khoa nghiên cứu về ong,
  • Apiphobia

    chứng sợ ong,
  • Apish

    / ´eipiʃ /, Tính từ: (thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ, hay bắt chước, hay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top