Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apostrophe

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'pɔstrəfi/

Thông dụng

Danh từ

(ngôn ngữ học) hô ngữ
Dấu lược, dấu móc lửng ( ')

Chuyên ngành

Toán & tin

dấu nháy đơn

Kỹ thuật chung

dấu nháy đơn '

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apostrophic

    Tính từ: (thuộc) dấu lược, (thuộc) dấu móc lửng,
  • Apostrophize

    / ə´pɔstrə¸faiz /, Động từ, dùng hô ngữ, Động từ, Đánh dấu lược, đánh dấu móc lửng,
  • Apothecaries' measure

    hệ thống đo lường của nhà bào chế (đơn vị đo dung lượng),
  • Apothecaries' weight

    Danh từ: những đơn vị cân đong thuốc trước đây, hệ thống trọng lượng của nhà bào chế...
  • Apothecary

    / ə´pɔθikari /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế thuốc, apothecary's, nhà bán thuốc,...
  • Apothecium

    Danh từ, số nhiều là .apothecia /“p”'•i‘i”/: (thực vật học) quả thế đĩa,
  • Apothegm

    / ´æpə¸θem /, như apophthegm, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , axiom , dictum , maxim , moral , proverb...
  • Apothem

    / ´æpə¸θem /, Danh từ: (toán học) đường trung đoạn, Toán & tin:...
  • Apotheosis

    / ə¸pɔθi´ousis /, Danh từ, số nhiều là .apotheoses: sự tôn sùng, sự sùng bái như thần, lý tưởng...
  • Apotheosize

    / ə´pɔθiə¸saiz /, Ngoại động từ: tôn làm thần, tôn sùng, sùng bái, ca ngợi tán dương, thần...
  • Apotosis

    Danh từ:,
  • Apotoxin

    dẫn xuất độc tố,
  • Apotropaic

    / ¸æpoutrə´pei:k /, Tính từ: Để tránh điều không may, an apotropaic ritual, nghi lễ giải nạn
  • Apotropic

    Tính từ: hướng gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top