Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apparent defect

Nghe phát âm

Mục lục

Điện

khuyết tật trông thấy

Kinh tế

hiện tì
hiện tì (của hàng hóa)
tì vết dễ thấy

Xây dựng

Khuyết tật lộ ra (trông thấy được)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top