Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Appendicitis

Nghe phát âm

Mục lục

/ə¸pendi´saitis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) bệnh viêm ruột thừa

Chuyên ngành

Y học

viêm ruột thừa
belminthic appendicitis
viêm ruột thừa do giun
concomitant appendicitis
viêm ruột thừa đồng phát
fulminating appendicitis
viêm ruột thừa tối cấp
lumbar appendicitis
viêm ruột thừa vùng thắt lưng
purulent appendicitis
viêm ruột thừa mủ
relapsing appendicitis
viêm ruột thừa (mạn) tái phát
stercoral appendicitis
viêm ruột thừa tấc phân
supparative appendicitis
viêm ruột thừa nhiễm mũ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top