Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concomitant

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´kɔmitənt/

Thông dụng

Tính từ

Đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời
concomitant circumstances
những trường hợp cùng xảy ra một lúc
(y học) đồng phát

Danh từ

Sự việc cùng xảy ra, sự việc đi đôi; vật cùng đi
sleeplessness is often a concomitant of anxiety
sự khó ngủ thường đi đôi với lo âu

Chuyên ngành

Toán & tin

kèm theo
đồng hành
concomitant variable
biến đồng hành

Y học

đồng phát, đi kèm

Kỹ thuật chung

trùng nhau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accessory , adjuvant , agreeing , ancillary , associated with , associative , attendant , attending , belonging , coefficient , coetaneous , coeval , coexistent , coincident , coincidental , collateral , complementary , concordant , concurrent , conjoined , conjoined with , connected , contemporaneous , contemporary , coordinate , corollary , coterminous , coupled with , fellow , incident , in tempo , in time , isochronal , isochronous , joint , satellite , synchronal , synchronous , synergetic , synergistic , accompanying , associate , companion , consort , contributing
noun
associate , attendant , companion

Từ trái nghĩa

adjective
accidental , chance , unrelated

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top