Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Apterygote

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Côn trùng không cánh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Apterygotous

    Tính từ: (thuộc) côn trùng không cánh,
  • Apteryx

    / ´æptəriks /, Danh từ: chim ki-uy (ở niu dilân),
  • Apthous ulitis

    viêm lợi áp teo,
  • Aptian stage

    bậc apti,
  • Aptic (air pollution technical information center)

    trung tâm thông tin kỹ thhật về ô nhiễm không khí,
  • Aptitude

    / ´æpti¸tju:d /, Danh từ ( + .for): aptitude for khuynh hướng, năng khiếu; năng lực, khả năng,
  • Aptitude test

    Danh từ: cuộc trắc nghiệm khả năng của những người dự tuyển vào một công việc, trắc nghiệm...
  • Aptitudetest

    trắc nghiệm năng khiếu,
  • Aptly

    Phó từ: thông minh, khéo léo, nhanh trí, thích hợp, thích đáng, đúng,
  • Aptness

    / ´æptnis /, danh từ, (như) aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng, Từ...
  • Aptyalism

    chứng kiệt nước bọt,
  • Apus

    người không bàn chân,
  • Apyknomorphous

    dạng không dày đặc,
  • Apyretic

    / ¸eipaiə´retik /, Y học: không sốt,
  • Apyrexia

    / ¸eipai´reksiə /, Y học: tình trạng không sốt,
  • Apyrogenic

    không gây sốt,
  • Apyrous

    / ¸ei´pairəs /, tính từ, chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao, Địa chất: chịu lửa,
  • Apyrous clay

    sét chịu lửa, đất sét chịu lửa,
  • Aq

    viết tắt củaaqua nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top