Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Aptitude test

    Danh từ: cuộc trắc nghiệm khả năng của những người dự tuyển vào một công việc, trắc nghiệm...
  • Aptitudetest

    trắc nghiệm năng khiếu,
  • Aptly

    Phó từ: thông minh, khéo léo, nhanh trí, thích hợp, thích đáng, đúng,
  • Aptness

    / ´æptnis /, danh từ, (như) aptitude, sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng lúc, sự đúng chỗ, sự đúng, Từ...
  • Aptyalism

    chứng kiệt nước bọt,
  • Apus

    người không bàn chân,
  • Apyknomorphous

    dạng không dày đặc,
  • Apyretic

    / ¸eipaiə´retik /, Y học: không sốt,
  • Apyrexia

    / ¸eipai´reksiə /, Y học: tình trạng không sốt,
  • Apyrogenic

    không gây sốt,
  • Apyrous

    / ¸ei´pairəs /, tính từ, chịu lửa, chịu được nhiệt độ cao, Địa chất: chịu lửa,
  • Apyrous clay

    sét chịu lửa, đất sét chịu lửa,
  • Aq

    viết tắt củaaqua nước,
  • Aq. bull

    nước sôi, nước sôi,
  • Aq. com

    nước thông thường, nước thông thường,
  • Aq. font

    nước suối, nước suối,
  • Aq. mar

    nước biển, nước biể,
  • Aqiferous

    ngậm nước,
  • Aqua

    / ´ækwə /, Kỹ thuật chung: nước, aqua ammonia, dung dịch nước amoniac, aqua fortis, nước axít nitric,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top