Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aralkyl

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

arankyl

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Aralla papyrifera

    cây thông thảo,
  • Aralla quinquefolia

    cây nhân sâm (giunseny),
  • Arama!

    ,
  • Aramaean

    Danh từ: người a-ra-mê (người cổ đại ở xi-ri và thượng lưỡng- hà),
  • Aramaic

    / ¸ærə´meiik /, Danh từ: tiếng xy-ri,
  • Aramid

    aramit,
  • Aran green cancer

    ung thư xanh aran,
  • Araneism

    trúng nọc nhện,
  • Arangreen cancer

    ung thư xanh aran,
  • Arantius ligament

    dây chằng buồng trứng,
  • Arapaho

    Danh từ: tiếng xy-ri,
  • Arara

    Danh từ: cá nục,
  • Araucaria

    / ¸ærɔ:´kɛəriə /, Danh từ: (thực vật học) cây bách tán,
  • Arbalest

    / ´a:bəlist /, Danh từ: cái nỏ, cái ná,
  • Arbalester

    Danh từ: người bán nỏ, người bán ná,
  • Arbit

    ,
  • Arbiter

    / ´a:bitə /, Danh từ: người phân xử; trọng tài, quan toà, thẩm phán, người nắm toàn quyền,...
  • Arbitrable

    / ´a:bitrəbl /, tính từ, tùy ý, giao người khác quyết định,
  • Arbitrage

    / ,ɑ:bi'trɑ:ʒ /, Danh từ: sự buôn chứng khoán, Chứng khoán: nghiệp...
  • Arbitrage account

    tài khoản đầu cơ hối đoái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top