Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arbiter

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:bitə/

Thông dụng

Danh từ

Người phân xử; trọng tài
Quan toà, thẩm phán
Người nắm toàn quyền

Chuyên ngành

Toán & tin

bộ phân xử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adjudicator , arbitrator , fixer , go-between , holdout , judge , maven , mediator , middleperson , moderator , referee , umpire

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top