Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arbitraitor

Tiếng lóng

  • Trọng tài - người đã nhận hối lộ hoặc có thể sẽ nhận hối lộ
  • Example:
1. Unfortunately, the International Skating Union seems to select too many arbitraitors to be judges. Not as bad as the basketball officials in the 1972 Olympics, though.
2. I dunno. Was the judge who overturned the murder conviction of Margaret Knoller an arbitraitor? Sure looked more and more that way when she was sentenced to only four years for involuntary manslaughter--and perjury.

Ví dụ:1. Thật là bất hạnh, Liên hiệp Trượt băng Quốc tế dường như đã chọn quá nhiều quan ăn hối lộ làm trọng tài. Nhưng dù sao cũng không đến nỗi tệ như ban chỉ đạo môn bóng rổ tại Olympics 1972.2. Tôi không biết. Liệu vị thẩm phán người đã xoay ngược tình thế cho tên giết người bị kến án của Margaret Knoller có phải là một tay chuyên ăn hối lộ hay không? Có thể là như thế lắm chứ khi mà cô ta chỉ bị kết án có bốn năm tù vì tội ngộ sát và còn được xử trước.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top