- Từ điển Anh - Việt
Arbitrary
Nghe phát âmMục lục |
/´a:bitrəri/
Thông dụng
Danh từ
Người chuyên quyền , người độc đoán
Tính từ
Chuyên quyền, độc đoán
Không bị bó buộc, tùy ý, tùy tiện
Hay thay đổi, thất thường, được tùy ý quyết định
(Pháp lí) có toàn quyền quyết định
(Toán học) tùy ý
- arbitrary function
- hàm tuỳ ý
Chuyên ngành
Toán & tin
tuỳ ý
Cơ - Điện tử
(adj) tùy ý, bất kỳ
Cơ khí & công trình
tùy ý
Xây dựng
độc đoán
Điện lạnh
tùy ý bất kỳ
Kỹ thuật chung
bất kỳ
Kinh tế
chuyên chế
chuyên đoán
độc đoán
giả định
tùy ý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- approximate , capricious , discretionary , erratic , fanciful , frivolous , inconsistent , injudicious , irrational , irresponsible , offhand , optional , random , subjective , supercilious , superficial , unaccountable , unreasonable , unscientific , wayward , willful , absolute , autocratic , bossy , despotic , dogmatic , domineering , downright , flat out * , high-handed , imperious , magisterial , monocratic , no ifs ands or buts , no joke , overbearing , peremptory , straight out , summary , tyrannical , tyrannous , whimsical , judgmental , personal , absolutistic , autarchic , autarchical , autocratical , dictatorial , totalitarian , tyrannic , absolutist , arrogant , authoritarian , bigoted , captious , chance , determinate , highhanded , inexorable , positive , preferential , thetical , unrestrained
Từ trái nghĩa
adjective
- circumspect , rational , reasonable , reasoned , supported , democratic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Arbitrary Waveform Generators (AWG)
các bộ tạo dạng sóng tùy ý, -
Arbitrary constant
hằng số tùy ý, hằng số tuỳ ý, -
Arbitrary distribution
phân bố tuỳ ý, -
Arbitrary excitation
kích thích bất kỳ, -
Arbitrary grid
lưới toạ độ tuỳ ý, lưới tọa độ tùy ý, -
Arbitrary mark
nhãn hiệu tùy hứng, -
Arbitrary phase
pha tuỳ ý, -
Arbitrary proportions method
phương pháp định lượng bê-tông theo thể tích các thành phần vật liệu, -
Arbitrary relation
tương quan bất kỳ, mối tương quan bất kỳ, -
Arbitrary standard
tiêu chuẩn tự ý (không bắt buộc), -
Arbitrary uniform lateral load
tải trọng ngang rải đều bất kỳ, -
Arbitrate
/ ´a:bi¸treit /, Động từ: phân xử, làm trọng tài phân xử, Hình thái từ:... -
Arbitrated Access Timer (AAT)
bộ định thời gian truy nhập có phân tử, -
Arbitrated house
công ty mua bán ngoại tệ, công ty sáo hối, -
Arbitrated par
bình giá tài định giao dịch, -
Arbitration
/ ,ɑ:bi'trei∫n /, Danh từ: sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, Đấu... -
Arbitration agreement
thỏa thuận trọng tài, -
Arbitration analysis
phân tích trọng tài, -
Arbitration award
phán quyết trọng tài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.