Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arborescent structure

Hóa học & vật liệu

kiến trúc dạng cây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arboretum

    / ¸a:bə´ri:təm /, Danh từ, số nhiều arboretums, .arboreta: vườn cây gỗ (để nghiên cứu),
  • Arboricide

    Danh từ: thuốc diệt cây gỗ,
  • Arboricolous

    Tính từ: sống ở cây gỗ,
  • Arboricultural

    / ¸a:bəri´kʌltʃərəl /, tính từ, (thuộc) nghề trồng cây,
  • Arboriculture

    / ´a:bəri¸kʌltʃə /, Danh từ: nghề trồng cây,
  • Arboriculturist

    / ¸a:bəri´kʌltʃərist /, danh từ, người làm nghề trồng cây,
  • Arborist

    / ´a:bərist /, danh từ, chuyên gia trồng cây,
  • Arborization

    / ¸a:bərai´zeiʃən /, Danh từ: (khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...), sự phân nhánh...
  • Arborization block

    bloc nhánh bó his,
  • Arborization heart-block

    chẹn nhánh, bloc nhánh,
  • Arborizationblock

    blocnhánh bó his,
  • Arborizationheart-block

    chẹnnhánh, bloc nhánh,
  • Arborvirus

    một loại trong nhóm virút có rna,
  • Arborvitae

    Danh từ: (thực vật) cây trắc bá, (giãi phẫu học) sinh thụ (tiểu não),
  • Arbour

    / ´a:bə /, Danh từ: lùm cây, chỗ ngồi mát dưới lùm cây, chỗ ngồi mát dưới giàn dây leo,
  • Arbour (arbor)

    giàn cây có bóng mát,
  • Arbovirus

    / ´a:bou¸vaiərəs /, danh từ, (sinh học) virut hại cây gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top