Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Archbishop

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:tʃ´biʃəp/

Thông dụng

Danh từ

Tổng giám mục

Xem thêm các từ khác

  • Archbishopric

    / ¸a:tʃ´biʃəprik /, Danh từ: chức tổng giám mục, Địa hạt dưới quyền tổng giám mục,
  • Archdeacon

    / ´a:tʃ´di:kən /, Danh từ: phó chủ giáo,
  • Archdeaconry

    / ¸a:tʃ´di:kənri /, danh từ, chức phó chủ giáo, chỗ ở của phó chủ giáo, quyền của phó chủ giáo; địa hạt dưới quyền...
  • Archdeaconship

    Danh từ: chức phó chủ giáo,
  • Archdiocese

    / ¸a:tʃ´daiəsi:s /, Danh từ: Địa hạt dưới quyền tổng giám mục,
  • Archduchess

    / ´a:tʃ´dʌtʃis /, danh từ, (sử học), công chúa nước ao, vợ hoàng tử nước aoo,
  • Archduchy

    / ´a:tʃ´dʌtʃi /, danh từ, (sử học) địa vị hoàng tử nước ao; địa vị công chúa nước ao, lãnh thổ của con vua nước...
  • Archduke

    / ´a:tʃ´dju:k /, Danh từ: (sử học) hoàng tử nước ao,
  • Archean rock

    đá (của kỷ) thái cổ,
  • Archebiosis

    Danh từ: nguồn gốc sự sống,
  • Archeblosis

    thuyết tự sinh,
  • Arched

    / ɑ:t∫t/ /, Tính từ: cong, uốn vòng cung, hình vòm, có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn,...
  • Arched-gravity dam

    vòm trọng lực, đập vòm trọng lực,
  • Arched bridge

    cầu vòm, cầu vòm,
  • Arched buttress

    trụ ốp tường kiểu cuốn, tường chống có vòm,
  • Arched cantilerver bridge

    cầu vòm hẫng,
  • Arched cantilever bridge

    bridge vòm công-xon,
  • Arched construction

    cấu trúc vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top