- Từ điển Anh - Việt
Archspan
 
Kỹ thuật chung
Địa chất
khẩu độ vòm
Xem thêm các từ khác
- 
                                Archway/ ´a:tʃ¸wei /, Danh từ: cổng tò vò, lối đi có mái vòm, Xây dựng:...
- 
                                ArchwisePhó từ: như hình vòng cung, theo hình vòng cung, dạng cung, vòng cung [như hình vòng cung], dạng vòm,...
- 
                                Archwise connectedliên thông đường,
- 
                                Archycó hình vòm, cong,
- 
                                Archy liningĐịa chất: vì (chống) kiểu vòm,
- 
                                ArcicentrousTính từ: có cột sống cong,
- 
                                Arciform/ ´a:ki¸fɔ:m /, Tính từ: dạng cung, Kỹ thuật chung: hình cung,Arcing/ ´a:kiη /, Cơ khí & công trình: sự tạo hồ quang, Ô tô: sơn không...Arcing contactscác tiếp điểm quang, tiếp điểm phóng hồ quang,Arcing hornsừng phóng điện,Arcing monitorcái chỉ báo điện tích,Arcing shieldhộp ngăn hồ quang, vòng chắn hồ quang,Arcing timethời gian hồ quang,Arcographthước vẽ vòm, thước vẽ vòng,Arcolar derivativeđạo hàm diện tích,Arcosecát kết, cái kết,Arcose sandstoneĐịa chất: acco, cát kết acco,Arcosis gritĐịa chất: acco, cát kết acco,ArcrobatDanh từ: (điện học) đèn cung lửa, đèn hồ quang,ArcrobaticTính từ: (thuộc) thuật leo dây, (thuộc) thuật nhào lộn,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                