Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arga

Tiếng lóng

  • Tranh luận, cãi vã
  • Example: Don't arga me!
  • Ví dụ: Đừng cãi vã với tôi!

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Argala

    / ´a:gələ /, danh từ, (động vật học) cò già ( Ân độ),
  • Argali

    Danh từ, số nhiều argalis: tập hợp argali, cừu aga,
  • Argand lamp

    đèn argand,
  • Argasidae

    see tick,
  • Argent

    / ´a:dʒənt /, Danh từ: màu bạc, Tính từ: bằng bạc, trắng như bạc,...
  • Argentaffin

    Tính từ: Ưa muối bạc,
  • Argentaffincelis

    tế bào ưa bạc,
  • Argentaffine cell

    tế bào ưabạc,
  • Argentaffine fiber

    sợi ưabạc,
  • Argentaffine granule

    hạt ưabạc,
  • Argentaffinoma

    (carcinoid) u có tế bào ưa bạc (dạng ung thư),
  • Argental

    / a:´dʒentəl /, Hóa học & vật liệu: có bạc,
  • Argentan

    hợp kim acgentan,
  • Argenteous

    Tính từ: như bạc,
  • Argenteum

    Danh từ: lớp bạc cá,
  • Argentic

    / a:´dʒentik /, Tính từ: có chứa bạc, Y học: chứa ag hóa trị cao,...
  • Argentiferous

    / ¸a:dʒən´tifərəs /, Tính từ: có bạc, Hóa học & vật liệu:...
  • Argentina

    / ˈɑː(ɹ).dʒənˌtin.ə /, Quốc gia: tên đầy đủ:cộng hòa ar-gen-ti-na, tên thường gọi:ar-gen-ti-na...
  • Argentine

    / ´a:dzən¸tain /, Tính từ: (thuộc) bạc; bằng bạc, Danh từ: chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top