Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Argument of a function

Mục lục

Toán & tin

aguimen của một hàm số

Kỹ thuật chung

lý lẽ của một chức năng

Xem thêm các từ khác

  • Argument of latitude

    đối số vĩ độ đường vĩ, đối số vĩ độ vĩ tuyến,
  • Argument of perifocus

    đối số chu tâm,
  • Argument of perigee

    đối số cận điểm,
  • Argument passing

    chuyển đối số,
  • Argument principle

    nguyên lý agumen, nguyên lý argumen, nguyên lý argument,
  • Argument range

    khoảng đối số,
  • Argument separator

    dấu phân cách đối số, dấu tách đối số,
  • Argumentation

    / ¸a:gjumen´teiʃən /, Danh từ: luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận, Từ...
  • Argumentative

    / ¸a:gju´mentətiv /, Tính từ: thích tranh cãi, hay cãi lẽ, Để tranh cãi, để tranh luận, có lý,...
  • Argumentatively

    Phó từ: lý sự, lẽ sự,
  • Argumentativeness

    / ¸a:gju´mentətivnis /,
  • Argumentum

    Danh từ, số nhiều argumenta: cách lập luận, cách luận chứng,
  • Argus

    / ´a:gəs /, Danh từ: (thần thoại,thần học) a-guýt (người trăm mắt), người canh gác luôn luôn...
  • Argus-eyed

    / ´a:gəs¸aid /, tính từ, rất cảnh giác, rất tinh mắt,
  • Argute

    / ´a:gju:t /, Tính từ: tinh khôn, sắc sảo, the thé (tiếng),
  • Argy-bargy

    / ´a:dʒi´ba:dʒi /, Động từ: cãi nhau ầm ĩ, nhưng thường không nghiêm trọng, what's all this argy-bargy?,...
  • Argybargy

    danh từ (anh) cãi nhau ầm ĩ,
  • Argyll Robertson pupil

    đồng tứ argyn robertson,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top