Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Armoured wood

Nghe phát âm

Xây dựng

gỗ bọc kim loại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Armourer

    / ´a:mərə /, Danh từ: nhà sản xuất vũ khí, sĩ quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một...
  • Armouring

    sự bọc sắt, vỏ chịu cứng (cáp), sự bọc thép, vỏ cáp,
  • Armouring tape

    băng bọc cáp,
  • Armoury

    Danh từ: kho vũ khí, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xưởng đúc vũ khí, bảo tàng vũ khí, kho quân dụng,
  • Armpit

    / ´a:m¸pit /, Danh từ: nách, Từ đồng nghĩa: noun, cesspit , cesspool ,...
  • Armrest

    / ´a:m¸rest /, Danh từ: nơi cất vũ khí,
  • Arms

    vũ khí,
  • Arms dealer

    người buôn bán vũ khí,
  • Arms embargo

    cấm vận vũ khí,
  • Arms manufacturer

    nhà sản xuất vũ khí,
  • Arms merchant

    người mua bán vũ khí,
  • Arms of the sea

    vịnh cảng,
  • Arms race

    Danh từ: cuộc chạy đua vũ trang,
  • Arms trade

    buôn bán vũ khí,
  • Armstrong

    liên khóa,
  • Army

    / 'ɑ:mi /, Danh từ: quân đội, Đoàn, đám đông, nhiều vô số, Y học:...
  • Army-beef

    Danh từ: (quân sự) thịt hộp cho quân đội,
  • Army-list

    / ´a:mi¸list /, danh từ, (quân sự) danh sách sĩ quan,
  • Army-register

    như army-list,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top