Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Arrested development

Y học

(sự) phát triển bị ngừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Arrested dune

    cồn cát bị cản, cồn cát bị chặn,
  • Arrester

    / ə´restə /, cách viết khác arrestor, Danh từ: người bắt giữ, (điện học) cái thu lôi, cái chống...
  • Arrester-hook

    / ə´restə¸hu:k /, danh từ, móc hãm của máy bay (móc vào dây cáp trên tàu sân bay khi hạ cánh),
  • Arrester bed

    chỗ hãm xe (cuối đường cứu nạn),
  • Arrester hook

    móc hãm, móc hãm,
  • Arrester rod

    thanh chặn,
  • Arrester with no spark-gap

    bộ chống sét có khe hở,
  • Arrester without gap

    bộ chống sét không khe hở,
  • Arresting

    / ə´restiη /, Tính từ: làm ngừng lại, làm hãm lại, lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý,
  • Arresting device

    cơ cấu hạn chế hành trình, cơ cấu chặn,
  • Arresting lever

    cần hãm,
  • Arresting stop

    cơ cấu chặn, cơ cấu con cóc, chốt định vị, cơ cấu hạn vị, khóa chặt, thiết bị dừng,
  • Arrestingly

    Phó từ: lôi cuốn, hấp dẫn,
  • Arrestment

    Danh từ: sự bắt giữ, sự bắt, sự giữ,
  • Arrestor

    như arrester, bộ hãm, cột thu lôi,
  • Arrhaphia

    sy dysrhaphia hở, đường tiếp ống thần kinh.,
  • Arrhenoblastoma

    u nam tính hóa,
  • Arrhenogenic

    Tính từ: sinh sản toàn đực, sinh sản toàn đực,
  • Arrhenokaryon

    Danh từ: (sinh học) nhân đực, nhân đực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top