Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ascending

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´sendiη/

Xây dựng

từ dưới lên

Kỹ thuật chung

tăng
ascending condition
điều kiện dây chuyền tăng
ascending condition
điều kiện dây truyền tăng
ascending key
phím thứ tự tăng dần
ascending power series
chuỗi lũy thừa tăng
Sort Ascending
sắp xếp tăng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top