- Từ điển Anh - Việt
Các từ tiếp theo
-
Asia's fifth tiger
con hổ thứ năm của châu Á (chỉ nước thái lan), -
Asia-Pacific Broadcasting Union (ABU)
liên minh khối quảng bá châu á - thái bình dương, -
Asia-Pacific Network Information Centre (APNIC)
trung tâm thông tin mạng châu Á-thái bình dương, -
Asia;
, -
Asia Pacific Economic Cooperation
diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á – thái bình dương, -
Asialia
chứng kiệt nước bọt, -
Asian
/ 'eiʃn /, Danh từ: người châu á, Tính từ: (thuộc) châu á, -
Asian Advertising Congress
đại hội quảng cáo châu Á, -
Asian Association on Remote Sensing (AARS)
hiệp hội châu á về cảm nhận từ xa, -
Asian Currency Unit
đơn vị tiền tệ châu Á,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Insects
166 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemHouses
2.219 lượt xemMath
2.092 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"