Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assaulter

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´sɔ:ltə/

Thông dụng

Danh từ
Người tấn công
(pháp lý) kẻ hành hung
Kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assailant , assailer , attacker

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Assay

    / ə´sei /, Danh từ: sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim...
  • Assay button

    nút thí nghiệm, nút thử,
  • Assay certificate

    giấy chứng nhận phân tích kim khí,
  • Assay certificated

    giấy chứng phân tích,
  • Assay crucible

    nồi nung khí thử,
  • Assay curve

    đồ thị thí nghiệm,
  • Assay furnace

    lò thí nghiệm,
  • Assay mark

    dấu xét nghiệm,
  • Assay master

    chuyên gia xét nghiệm,
  • Assay medium

    môi trường thí nghiệm,
  • Assay mill

    máy xay kiểm nghiệm,
  • Assay office

    cơ quan xét nghiệm,
  • Assay sample

    mẫu xét nghiệm,
  • Assayable

    / ə´seiəbl /, tính từ, có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý),
  • Assayer

    / ə´seiə /, Danh từ: người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim...
  • Assayer's tongs

    kìm thợ kiểm nghiệm,
  • Assaying

    / ə´seiη /, Kỹ thuật chung: phân tích, sự phân tích, sự thử, thử, gammametric ore assaying, phân...
  • Assed out

    , b: oh, he got mad drunk and assed out on the couch., if the guy in front of you bought the last one, then you're just assed out.
  • Assegai

    như assagai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top