Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Assailer

    Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , attacker
  • Assailment

    / ə´seilmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, aggression , assault , attempt , offense , offensive , onrush , onset...
  • Assam fever

    bệnh nhíệt đới gây rado động vật ký sính leíshmanía donovaní.,
  • Assanation

    sự cải thiện, sự cải thiện điều kiện vệ sinh, cải thiện môi trường.,
  • Assassin

    / ə'sæsin /, Danh từ: kẻ ám sát, Từ đồng nghĩa: noun,
  • Assassinate

    / ə'sæsineit /, Ngoại động từ: Ám sát, hình thái từ:
  • Assassination

    / ə¸sæsi´neiʃən /, danh từ, cuộc ám sát, cuộc mưu sát, the assassination is unsuccessful , and the assassin must incur the sentence of...
  • Assassinator

    Danh từ: kẻ ám sát,
  • Assault

    / əˈsɔlt /, Danh từ: cuộc tấn công, cuộc đột kích, (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ, (pháp...
  • Assault craft

    tàu đổ bộ,
  • Assault plane

    máy bay cường kích,
  • Assault transport

    máy bay vận tải đổ bộ,
  • Assaulter

    / ə´sɔ:ltə /, danh từ, người tấn công, (pháp lý) kẻ hành hung, kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm, Từ...
  • Assay

    / ə´sei /, Danh từ: sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim...
  • Assay button

    nút thí nghiệm, nút thử,
  • Assay certificate

    giấy chứng nhận phân tích kim khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top