Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assertiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´sə:tivnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Assertonic

    Tính từ: (triết học) xác nhận,
  • Assertor

    Danh từ: người xác nhận, người khẳng định, người bênh vực (lẽ phải, sự thật...)
  • Asserverate

    Ngoại động từ: long trọng xác nhận; quả quyết,
  • Assess

    / ə'ses /, Ngoại động từ: Định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định,...
  • Assess a tax (to...)

    định một khoản thuế, định mức thuế, tính mức thuế,
  • Assess taxes (to...)

    bổ thuế, định mức thuế,
  • Assessable

    / ə´sesəbl /, tính từ, có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định, có thể đánh thuế,
  • Assessable income

    thu nhập phải chịu thuế,
  • Assessable stock

    cổ phiếu có thể định giá (để đánh thuế),
  • Assessed budget

    ngân sách đóng góp, ngân sách được phân bổ,
  • Assessed contributions

    hội phí đóng góp (phân phối, phân đảm, chia nhau đóng),
  • Assessed income

    lợi tức bị đóng thuế,
  • Assessed local costs

    chi phí do địa phương quyên góp,
  • Assessed valuation

    định giá chịu thuế,
  • Assessment

    Danh từ: sự định giá để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định, mức định giá đánh thuế;...
  • Assessment Endpoint

    quy điểm đánh giá, trong việc đánh giá các nguy cơ sinh thái, là một báo cáo về giá trị môi trường cần được bảo vệ;...
  • Assessment Services (AS)

    các dịch vụ định mức/các dịch vụ đánh giá,
  • Assessment book

    sổ thuế, thuế bạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top