Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Assess

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'ses/

Thông dụng

Ngoại động từ

Định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định
Định mức (tiền thuế, tiền phạt)
Đánh thuế, phạt
to be assessed at (in) ten dollars
bị đánh thuế mười đô la

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

đánh giá

Kỹ thuật chung

đánh giá
ước định

Kinh tế

đánh giá
định giá
định mức
assess a tax (to...)
định mức thuế
assess taxes (to...)
định mức thuế
tính giá (về tài sản, thuế, thiệt hại ...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appraise , apprise , assay , check * , check out * , compute , determine , dig it , estimate , figure * , fix , gauge , guess , judge , nick * , peg * , rate , reckon , set , size * , size up , survey , take measure , valuate , value , weigh , amount charge , demand , evaluate , exact , impose , levy , tax , put , calculate , account

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top