Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asstrophy (from atrophy)

Tiếng lóng

  • The numbness in your behind from sitting too long.
  • Từ chỉ tình trạng mông ê ẩm, tê liệt do phải ngồi quá lâu. - chai mông
  • Example: If that meeting gone on any longer, my asstrophy would have been permanent.
  • Ví dụ: Nếu cuộc họp đó mà còn kéo dài thêm chút nữa thì mông tôi chai cứng luôn mất.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top