Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

At no time

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

at no time
không bao giờ

Xem thêm at


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • At once

    Thành Ngữ: Toán & tin: ngay tức khắc, lập tức;, ngay lập tức,...
  • At one

    Thành Ngữ:, at one, đã làm lành (với ai)
  • At one's last gasp

    Thành Ngữ:, at one's last gasp, đến lúc sắp thở hắt ra, đến lúc sắp chết
  • At one's own expense

    tùy chỉnh, tùy thích,
  • At one's own sweet will

    Thành Ngữ:, at one's own sweet will, tuỳ ý, tuỳ thích
  • At one's peril

    Thành Ngữ:, at one's peril, liều, liều mạng
  • At one's wit's end

    Thành Ngữ:, at one's wit's end, wit
  • At one's wits' end

    Thành Ngữ:, at one's wits ' end, vô phương kế
  • At one time

    Thành Ngữ:, at one time, xua kia
  • At or better

    theo ... hoặc (giá) tốt hơn
  • At other times

    Thành Ngữ:, at other times, vào nh?ng lúc khác, vào d?p khác
  • At par

    theo giá định mức,
  • At peace with

    Thành Ngữ:, at peace with, trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
  • At pleasure

    tùy thích, tùy ý,
  • At quarter point

    Ở ẳ nhịp,
  • At railhead

    giao hàng tại ga cuối (xe lửa),
  • At random

    Thành Ngữ: một cách ngẫu nhiên, at random, ngẫu nhiên, tình cờ, hú hoạ
  • At rest

    ở trạng thái nghỉ,
  • At rest water-line

    đường nước ở trạng thái tĩnh,
  • At risk

    Nghĩa chuyên ngành: có thể gặp rủi ro, có thể gặp rủi ro (về những hàng hóa được bảo hiểm),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top