Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

At run-time

Nghe phát âm

Xây dựng

trong khi chạy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • At sea

    Thành Ngữ: trên mặt biển, at sea, trên biển
  • At seller's option

    bên bán có quyền (lựa chọn), do bên bán lựa chọn, tùy ý người bán,
  • At ship's rail

    bên mạn tàu, tại lan can tàu,
  • At shipper's risk

    do người gửi hàng chịu phần rủi ro,
  • At sight

    khi xuất trình, chiếu phiếu trả tiền, sau lúc xuất trình, trả ngay khi xuất trình hối phiếu,
  • At significance level

    ở mức độ rõ ràng,
  • At site

    tại hiện trường,
  • At sixes and sevens

    Thành Ngữ:, at sixes and sevens, (thông tục) hỗn độn lung tung; lộn xộn
  • At some length

    Thành Ngữ:, at some length, với một số chi tiết
  • At somebody's hands

    Thành Ngữ:, at somebody's hands, ? tay ai, t? tay ai
  • At someone's elbow

    Thành Ngữ:, at someone's elbow, ở cạnh nách ai
  • At someone's feet

    Thành Ngữ:, at someone's feet, ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai
  • At source

    Thành Ngữ: tại gốc sản xuất, at source, ở điểm gốc, ở điểm bắt đầu; từ gốc
  • At speed

    Thành Ngữ:, at speed, ở tốc độ cao; nhanh
  • At stake

    Thành Ngữ:, at stake, thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
  • At station

    giao hàng tại ga, tại ga,
  • At table

    Thành Ngữ:, at table, đang ăn
  • At term

    đến hạn,
  • At that

    Thành Ngữ:, at that, như vậy, như thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top