Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

At shipper's risk

Kinh tế

do người gửi hàng chịu phần rủi ro

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • At sight

    khi xuất trình, chiếu phiếu trả tiền, sau lúc xuất trình, trả ngay khi xuất trình hối phiếu,
  • At significance level

    ở mức độ rõ ràng,
  • At site

    tại hiện trường,
  • At sixes and sevens

    Thành Ngữ:, at sixes and sevens, (thông tục) hỗn độn lung tung; lộn xộn
  • At some length

    Thành Ngữ:, at some length, với một số chi tiết
  • At somebody's hands

    Thành Ngữ:, at somebody's hands, ? tay ai, t? tay ai
  • At someone's elbow

    Thành Ngữ:, at someone's elbow, ở cạnh nách ai
  • At someone's feet

    Thành Ngữ:, at someone's feet, ở dưới trướng ai; là đồ đệ của ai
  • At source

    Thành Ngữ: tại gốc sản xuất, at source, ở điểm gốc, ở điểm bắt đầu; từ gốc
  • At speed

    Thành Ngữ:, at speed, ở tốc độ cao; nhanh
  • At stake

    Thành Ngữ:, at stake, thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
  • At station

    giao hàng tại ga, tại ga,
  • At table

    Thành Ngữ:, at table, đang ăn
  • At term

    đến hạn,
  • At that

    Thành Ngữ:, at that, như vậy, như thế
  • At the average

    ở mức trung bình,
  • At the back of one's mind

    Thành Ngữ:, at the back of one's mind, trong thâm tâm, trong đáy lòng
  • At the best

    Thành Ngữ:, at the best, trong điều kiện tốt nhất, trong hoàn cảnh tốt nhất
  • At the close

    theo giá lúc đóng cửa (sở giao dịch chứng khoán), vào lúc đóng cửa, vào lúc đóng cửa thị trường chứng khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top