Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attempts

Kỹ thuật chung

Địa chất

mục đích

Xem thêm các từ khác

  • Attenburg test

    phép thử attenburg (đối với đất),
  • Attend

    / əˈtɛnd /, Ngoại động từ: dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, Đi theo, đi kèm, theo...
  • Attend a meeting (to ...)

    tham dự một cuộc họp,
  • Attendance

    / ə´tendəns /, Danh từ: sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc,...
  • Attendance allowance

    Thành Ngữ: trợ cấp ốm đau, attendance allowance, tiền mà nhà nước trả cho người phải chăm sóc...
  • Attendance book

    sổ điểm danh, sổ kiểm diện, số kiểm nghiệm,
  • Attendance button

    nút điều khiển,
  • Attendance centre

    Thành Ngữ:, attendance centre, nơi mà các tội nhân trẻ thường xuyên tới để được giám sát thay...
  • Attendance crew

    kíp đang hoạt động, kíp trực,
  • Attendance figures

    số khách viếng, số khán giả (thi đấu), số người dự (cuộc họp), số người vào cửa (triển lãm), số người xem,
  • Attendance money

    tiền công hiện diện,
  • Attendance rate

    tỉ lệ đi làm,
  • Attendance register

    sổ ghi người có mặt, sổ hiện diện,
  • Attendance regulation

    bản hướng dẫn điều chỉnh, quy chế sử dụng,
  • Attendance report

    báo cáo số người đi làm,
  • Attendance sheet

    danh sách hiện diện,
  • Attendance time

    thời gian hiện diện, thời gian hiện diện (của người lao động ở nơi làm việc),
  • Attendant

    / ə´tendənt /, Tính từ: tham dự, có mặt, Đi theo, kèm theo, ( attendant on/upon sb) tận tụy phục...
  • Attendant Console (AC)

    bàn điều khiển của nhân viên trực điện thoại,
  • Attendant capital investments

    sự đầu tư cơ bản, vốn đầu tư cơ bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top