Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attendance

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´tendəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự dự, sự có mặt
to request someone's attendance
mời ai đến dự
attendance at lectures
sự đến dự những buổi thuyết trình
Số người dự, số người có mặt
a large attendance at a meeting
số người dự đông đảo ở cuộc họp
Sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu
to be in attendance on somebody
chăm sóc ai
medical attendance
sự chăm sóc thuốc men, sự điều trị
to dance attendance upon somebody

Xem dance

attendance allowance
tiền mà nhà nước trả cho người phải chăm sóc một người thân, Trợ cấp phục vụ
attendance centre
nơi mà các tội nhân trẻ thường xuyên tới để được giám sát thay vì phải vào tù, Trung tâm quản giáo

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự bảo dưỡng máy

Kỹ thuật chung

sự bảo quản
sự phục vụ

Kinh tế

cử tọa
số người có mặt
số người dự
attendance figures
số người dự (cuộc họp)
sự có mặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appearance , attending , being in evidence , being there , participation , presence , application , attention , company , crowd , gate , number , regard , turnout
verb
assemblage , assembly , audience , box office , company , congregation , crowd , draw , gate , gathering , gross , house , observers , onlookers , patrons , public , spectators , turnout , witnesses

Từ trái nghĩa

noun
absence

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top