Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attested

Xem thêm các từ khác

  • Attested copy

    bản sao chính thức, bản sao được chứng thực, bản sao đã thị thực,
  • Attester

    Từ đồng nghĩa: noun, attestant , testifier
  • Attestor

    / ə´testə /, Danh từ: (pháp lý) người chứng thực, người làm chứng, Kinh...
  • Attic

    / ˈætɪk /, Tính từ: (thuộc) thành a-ten, sắc sảo, ý nhị, Danh từ:...
  • Attic (attic storey)

    tầng áp mái, tầng áp mái,
  • Attic disease

    bệnh thượng nhĩ,
  • Attic fan

    quạt tầng áp mái, quạt gác xép,
  • Attic flight of stairs

    nhịp cầu thang tầng áp mái, thân cầu thang tầng áp mái,
  • Attic floor

    buồng áp mái để ở, sàn tầng áp mái, sàn tầng attic, tầng áp mái để ở, tầng dưới mái, gác thượng, hầm mái,
  • Attic joist

    dầm gác thượng, rầm gác thượng,
  • Attic ladder

    buồng thang tầng hầm mái, lồng thang tầng hầm mái,
  • Attic order

    thức trên tường mặt thượng,
  • Attic stairs

    thang tầng áp mái,
  • Attic stairway

    buồng thang tầng hầm mái, lồng thang tầng hầm mái,
  • Attic storey

    tầng hầm mái,
  • Attic tank

    bể nước tầng thượng,
  • Attic ventilator

    thông gió tầng thượng,
  • Attic wall

    tường hầm mái,
  • Atticism

    / ´æti¸sizəm /, Danh từ: phong cách a-ten, từ ngữ đặc a-ten; ngôn ngữ tao nhã của a-ten, sự sùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top