Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Attic fan

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

quạt tầng áp mái

Điện lạnh

quạt gác xép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Attic flight of stairs

    nhịp cầu thang tầng áp mái, thân cầu thang tầng áp mái,
  • Attic floor

    buồng áp mái để ở, sàn tầng áp mái, sàn tầng attic, tầng áp mái để ở, tầng dưới mái, gác thượng, hầm mái,
  • Attic joist

    dầm gác thượng, rầm gác thượng,
  • Attic ladder

    buồng thang tầng hầm mái, lồng thang tầng hầm mái,
  • Attic order

    thức trên tường mặt thượng,
  • Attic stairs

    thang tầng áp mái,
  • Attic stairway

    buồng thang tầng hầm mái, lồng thang tầng hầm mái,
  • Attic storey

    tầng hầm mái,
  • Attic tank

    bể nước tầng thượng,
  • Attic ventilator

    thông gió tầng thượng,
  • Attic wall

    tường hầm mái,
  • Atticism

    / ´æti¸sizəm /, Danh từ: phong cách a-ten, từ ngữ đặc a-ten; ngôn ngữ tao nhã của a-ten, sự sùng...
  • Atticitis

    viêm thượng nhĩ,
  • Attico-antrotomy

    (thủ thuật) mở thượng nhĩ- hang chủm,
  • Atticotomy

    (thủ thuật) mở thượng nhĩ,
  • Attire

    / ə'taiə /, Danh từ: quần áo; đồ trang điểm, sừng hươu, sừng nai, Ngoại...
  • Attitude

    / 'ætitju:d /, Danh từ: thái độ, quan điểm, one's attitude towards a question, quan điểm đối với một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top