Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Auto-ballet

Tiếng lóng

  • The dance done in heavy traffic by cars competing for lane spots and exit ramps. Cú nhảy được thực hiện trong tình trạng tắc nghẽn giao thông, các xe tranh nhau làn đường và lối ra.
  • Example: After witnessing a dangerously complex auto-ballet, Ed took the next exit to wait for traffic to subside. 'Ví dụ: Sau khi chứng kiến một cú "balê tự động" vô cùng nguy hiểm, Ed chuồn ra lối thoát kế tiếp để đợi xe tới ngoại ô.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top