Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autobus

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔtou¸bʌs/

Thông dụng

Danh từ
Xe buýt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Autocall

    gọi tự động,
  • Autocar

    / ´ɔ:touka: /, Danh từ: xe ô tô,
  • Autocarpus fruit

    quả do tự thụ phấn,
  • Autocatalysis

    / ¸ɔ:toukə´tælisis /, Danh từ: sự tự xúc tác, Y học: tự xúc tác,...
  • Autocatalytic

    tự xúc tác,
  • Autocatharsis

    (phương pháp) tự viết nỗi phiền,
  • Autocatheterism

    sự tự đặt ống thông,
  • Autocephalous

    / ¸ɔ:tə´sefələs /, Tính từ: (tôn giáo) độc lập (giám mục, nhà thờ không thuộc phạm vi một...
  • Autocerebrospinal

    (phương pháp) tiêm dịch não tủy bản thân,
  • Autochotne mass

    khối tại chỗ, địa khối tại chỗ,
  • Autochrome

    Danh từ: kính ảnh màu,
  • Autochthon

    / ɔ:´tɔkθən /, Danh từ, số nhiều .autochthon, .autochthones: người bản địa, (sinh vật học) loài...
  • Autochthonal

    / ɔ:´tɔkθənəl /, bản địa, Từ đồng nghĩa: adjective, ˜:'t˜k•”n”s, tính từ, aboriginal , autochthonic...
  • Autochthonic

    / ¸ɔ:tɔk´θɔnik /, như autochthonal, Từ đồng nghĩa: adjective, aboriginal , autochthonal , autochthonous...
  • Autochthonic deposit

    trầm tích địa phương,
  • Autochthonism

    / ɔ:´tɔkθənizəm /,
  • Autochthonous

    / ɔ:´tɔkθənəs /, như autochthonal, Y học: bản địa vận động, Kỹ thuật...
  • Autochthonous infection

    nhiễm khuẩn tại địaphương, nhiễm khuẩn bản xứ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top