Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autochthonous

Nghe phát âm

Mục lục

/ɔ:´tɔkθənəs/

Thông dụng

Cách viết khác autochthonal

Như autochthonal

Chuyên ngành

Y học

bản địa vận động

Kỹ thuật chung

bản địa
tại chỗ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aboriginal , autochthonal , autochthonic , endemic , native , earliest

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top