- Từ điển Anh - Việt
Automated urban monorails
Xem thêm các từ khác
-
Automated watch-keeping facilities
phương tiện theo dõi tự động, -
Automated welding
mày hàn tự động, -
Automatic
/ ,ɔ:tə'mætik /, Tính từ: tự động, vô ý thức, máy móc, tất yếu (nói về hậu quả), Danh... -
Automatic(al)
Toán & tin: tự động, -
Automatic, machine translation
dịch máy tự động, -
Automatic-action door lock
khóa cửa tự động, -
Automatic-control engineer
kỹ sư điều khiển tự động, -
Automatic-control system
hệ thống điều khiển tự động, -
Automatic-recording electroscope
tĩnh điện nghiệm tự ghi, -
Automatic (al) coding
sự mã hóa tự động, -
Automatic (al) control
kiểm tra tự động, điều khiển tự động, -
Automatic Acoustic impedance meter
đồng hồ đo trở kháng âm tự động, -
Automatic Addressing System (AAS)
hệ thống định địa chỉ tự động, -
Automatic Adjust (AA)
điều chỉnh tự động, -
Automatic Alternate Routing (AAR)
định tuyến luân phiên tự động, -
Automatic Assembly System for Optoelectronic Components (AASYSOC)
hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang - Điện tử, -
Automatic Bass Compensator (ABC)
bộ bù trầm tự động, -
Automatic Bit Access Test System (ABATS)
hệ thống truy nhập bit tự động, -
Automatic Built-In Self-Test (ABIST)
tự thử lắp sẵn tự động, -
Automatic Call-Back (AC)
gọi lại tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.