Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autoregressive series

Nghe phát âm

Toán & tin

chuỗi tự hồi quy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Autoregulation

    / ¸ɔ:tou¸regju´leiʃən /, Danh từ: sự tự điều chỉnh, cơ chế tự điều chỉnh,
  • Autoreinfusion

    truyền máu bản thân truyền huyết thanh bản thân,
  • Autorifle

    / ´ɔ:tə¸raifl /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) súng tiểu liên,
  • Autorotation

    / ¸ɔ:tourou´teiʃən /, Cơ khí & công trình: sự tự quay,
  • Autoroute

    / ´ɔ:tou¸ru:t /, Danh từ: Đường dành riêng cho xe ô tô, xa lộ,
  • Autorrhaphy

    (sự) khâu đóng bằng mô bản thân,
  • Autoscaling

    co giãn tự động, tự động co giãn,
  • Autoscopy

    (phương pháp) tự nội soi tự thị,
  • Autosensitization

    (phương pháp) gây tự miễn dịch,
  • Autosepticemia

    nhiễm trùng huyết bản thân,
  • Autoserodiagnosis

    huyết thanh bản thân chẩn đoán,
  • Autoserotherapy

    liệu pháp huyết thanh bản thân,
  • Autoserum

    huyết thanh bản thân,
  • Autoserum therapy

    liệu pháp huyết thanh bản thân,
  • Autosite

    quái thai tự dưỡng,
  • Autositic mons

    quái thai tự dưỡng,
  • Autosizing

    sự đo tự động,
  • Autosomatognosis

    cảm giác còn chi cụt,
  • Autosome

    / ´ɔ:tə¸soum /, Danh từ: thể thường nhiễm sắc, thể nhiễm sắc điển hình, Y...
  • Autospasy

    Danh từ: (sinh học) sự tự rụng, tự cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top