Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Awardable

/ə´wɔ:dəbl/

Thông dụng

Xem award


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Awardee

    / ə¸wɔ:´di: /, danh từ, người được tặng cấp,
  • Awarder

    / ə´wɔ:də /,
  • Aware

    / ә'weә(r) /, Tính từ: biết, nhận thấy, nhận thức thấy, Kỹ thuật chung:...
  • Awareness

    / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance...
  • Awash

    / ə´wɔʃ /, Tính từ: bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng, Cơ...
  • Awash with cash

    dồi dào tiền mặt, tràn ngập tiền mặt,
  • Awater height

    cột nước,
  • Away

    / ə'wei /, Phó từ: xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên...
  • Away.

    ,
  • Away back

    Thành Ngữ:, away back, (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ cách đây đã lâu
  • Away from the market

    chưa đúng giá thị trường,
  • Away game

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương,
  • Away match

    như away game,
  • Away off

    Thành Ngữ:, away off, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa lắc xa lơ
  • Away with it!

    Thành Ngữ:, away with it !, vứt nó đi!; tống khứ nó đi!
  • Aways

    ,
  • Awe

    / ɔ: /, Danh từ: sự kính nể, kính phục, Ngoại động từ: làm kính...
  • Awe-inspiring

    Tính từ: gây kinh hoàng, an awe-inspiring earthquake, một trận động đất kinh hoàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top