- Từ điển Anh - Việt
Aware
Nghe phát âmMục lục |
/ә'weә(r)/
Thông dụng
Tính từ
Biết, nhận thấy, nhận thức thấy
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhận biết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acquainted , alert , alive , appraised , appreciative , apprehensive , apprised , attentive , au courant , awake , cognizant , conscious , cool * , enlightened , familiar , go-go , groovy * , grounded , heedful , hip * , informed , in the know , in the picture , into * , know-how , knowing , know the score , know what’s what , latched on , mindful , on the beam , on to , perceptive , plugged in , receptive , savvy , sensible , sentient , sharp , tuned in , up on , wise , wised up , wise to , with it * , cognizable , cognoscible , groovy , intelligent , knowledgeable , observant , onto , perspicacious , responsive , sensitive , upon , vigilant , watchful
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Awareness
/ ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance... -
Awash
/ ə´wɔʃ /, Tính từ: bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng, Cơ... -
Awash with cash
dồi dào tiền mặt, tràn ngập tiền mặt, -
Awater height
cột nước, -
Away
/ ə'wei /, Phó từ: xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên... -
Away.
, -
Away back
Thành Ngữ:, away back, (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ cách đây đã lâu -
Away from the market
chưa đúng giá thị trường, -
Away game
Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương, -
Away match
như away game, -
Away off
Thành Ngữ:, away off, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa lắc xa lơ -
Away with it!
Thành Ngữ:, away with it !, vứt nó đi!; tống khứ nó đi! -
Aways
, -
Awe
/ ɔ: /, Danh từ: sự kính nể, kính phục, Ngoại động từ: làm kính... -
Awe-inspiring
Tính từ: gây kinh hoàng, an awe-inspiring earthquake, một trận động đất kinh hoàng -
Aweary
/ ə´wi:əri /, Tính từ: (thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời, -
Aweather
/ ə´weθə /, phó từ, về phía gió đang thổi, -
Aweigh
trượt neo, không mắc neo, -
Awes (association of west european shipbuilders)
hiệp hội các nhà đóng tàu tây Âu, -
Awesome
/ 'ɔ:səm /, Tính từ: Đáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm kinh hoàng, tuyệt vời, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.