Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Awareness

    / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance...
  • Awash

    / ə´wɔʃ /, Tính từ: bị sóng cuốn đi, bị sóng đưa đi; bị ngập sóng, Cơ...
  • Awash with cash

    dồi dào tiền mặt, tràn ngập tiền mặt,
  • Awater height

    cột nước,
  • Away

    / ə'wei /, Phó từ: xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên...
  • Away.

    ,
  • Away back

    Thành Ngữ:, away back, (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ cách đây đã lâu
  • Away from the market

    chưa đúng giá thị trường,
  • Away game

    Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đấu ở sân đối phương,
  • Away match

    như away game,
  • Away off

    Thành Ngữ:, away off, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xa lắc xa lơ
  • Away with it!

    Thành Ngữ:, away with it !, vứt nó đi!; tống khứ nó đi!
  • Aways

    ,
  • Awe

    / ɔ: /, Danh từ: sự kính nể, kính phục, Ngoại động từ: làm kính...
  • Awe-inspiring

    Tính từ: gây kinh hoàng, an awe-inspiring earthquake, một trận động đất kinh hoàng
  • Aweary

    / ə´wi:əri /, Tính từ: (thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời,
  • Aweather

    / ə´weθə /, phó từ, về phía gió đang thổi,
  • Aweigh

    trượt neo, không mắc neo,
  • Awes (association of west european shipbuilders)

    hiệp hội các nhà đóng tàu tây Âu,
  • Awesome

    / 'ɔ:səm /, Tính từ: Đáng kinh sợ; làm khiếp sợ; làm kinh hoàng, tuyệt vời, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top