Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Awol

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Vắng mặt không có phép ( absent without leave)
Trong vài trường hợp, có thể dùng với nghĩa đào ngũ

Xem thêm các từ khác

  • Awry

    / ə'rai /, Phó từ & tính từ: xiên, méo, lệch, hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn,...
  • Aws

    ,
  • Aws (american welding society)

    hội hàn hoa kỳ,
  • Awu (atomic weight unit)

    đơn vị trọng lượng nguyên tử,
  • Ax

    / æks /, danh từ, số nhiều .axes, cái rìu, bị đuổi học (học sinh...), bị (bạn...) bỏ rơi, ngoại động từ, chặt bằng...
  • Axanthopsia

    (chứng) mù màu vàng,
  • Axe

    Danh từ: cái rìu, Động từ: chặt bỏ, như ax, hình...
  • Axe-stone

    Danh từ: (khoáng chất) nefrit,
  • Axe hammer

    búa đẽo đá nhọn hai đầu,
  • Axe head

    sống rìu,
  • Axe pick

    búa chém,
  • Axed

    ,
  • Axed arch

    vòm gạch thô, vòm gạch thô,
  • Axeman

    Danh từ: người dùng rìu,
  • Axenic

    không có ngoại vât,
  • Axenik

    Tính từ: (sinh học) không ký chủ,
  • Axerophthol

    vitamin a,
  • Axes

    Danh từ: số nhiều của axe, số nhiều của axis, Cơ - Điện tử: (pl)...
  • Axes of coordinates

    hệ trục tọa độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top