Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Azimuthal quantum number

Nghe phát âm

Vật lý

lượng tử số phương vị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Azimuthality

    độ phương vị,
  • Azimuthally motion

    đường chuyển phương vị,
  • Azin

    Danh từ: (hoá học) azin,
  • Azo-

    (azoto-) prefix. chỉ hợp chất có nitơ, như urê.,
  • Azo compound

    chất dẫn xuất azo, hợp chất azo,
  • Azo derivative

    chất dẫn xuất azo, hợp chất azo,
  • Azo group

    nhómazo,
  • Azoic

    / ə´zouik /, Tính từ: vô sinh, (địa lý,địa chất) không có tàn tích hữu cơ,
  • Azoic dye

    thuốc nhuộm azo,
  • Azole

    / ´eizoul /, danh từ, (hoá học) nitơ,
  • Azolla

    Danh từ: (thực vật học) bèo dâu, bèo hoa dâu,
  • Azonal

    Tính từ: (địa lý) phi địa đới,
  • Azonality

    tính không đới,
  • Azoospermia

    vô tinh trùng không có tinh trùng,
  • Azoospermia (aspermia)

    vô tinh trùng,
  • Azorthosite

    Địa chất: anoctonit,
  • Azotaemia

    / ¸æzə´ti:miə /, Danh từ: (y học) hứng tăng urê huyết, Y học: nitơ...
  • Azote

    / ə´zout /, Danh từ: (hoá học) nitơ, Hóa học & vật liệu: chất...
  • Azote monoxide

    ôxit nitơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top