Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baby-Mosquito artery forceps, curved

Y Sinh

Kẹp động mạch Baby-Mosquito, cong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Baby-faced

    / 'beibi'feist /, Tính từ: có khuôn mặt tròn trĩnh dịu dàng, có khuôn mặt trẻ con,
  • Baby-farm

    / 'beibifɑ:m /, Danh từ: nhà giữ trẻ,
  • Baby-farmer

    / 'beibi-'fɑ:mə /, Danh từ: người giữ trẻ,
  • Baby-farming

    / 'beibi-'fɑ:miɳ /, Danh từ: việc giữ trẻ,
  • Baby-jumper

    / 'beibi-'dʒʌmpə /, Danh từ: cái khung tập đi,
  • Baby-minder

    / 'beibi,maində /, danh từ, người được thuê giữ trẻ trong lúc bố mẹ của bé vắng nhà,
  • Baby-sit

    / 'beibisit /, Nội động từ: giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng), Từ...
  • Baby-sitter

    / 'beibi,sitə /, danh từ, người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter), Từ đồng nghĩa: noun, nanny...
  • Baby-sitting

    / 'beibisitiɳ /, Danh từ: công việc giữ trẻ hộ,
  • Baby-snatcher

    / 'beibi,snæt∫ə /, danh từ, người đàn bà ăn trộm trẻ con, nhất là trộm ở xe đẩy,
  • Baby-talk

    / 'beibitɔ:k /, Danh từ: tiếng nói bi bô của trẻ con,
  • Baby Bessemer converter

    lò chuyển nhỏ,
  • Baby beef

    thịt bò non,
  • Baby boarding house

    nhà trẻ,
  • Baby bond

    trái phiếu nhỏ,
  • Baby boom (the ...)

    cuộc bùng nổ dân số,
  • Baby boomers

    thế hệ thời bùng nổ dân số,
  • Baby budget

    ngân sách tiểu ngạch,
  • Baby buggy

    danh từ, xe đẩy trẻ con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top