Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back door

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Cửa sau, cổng sau
Sự lo lót, sự tiêu lòn

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

cửa sau (bí mật)

Nguồn khác

  • back door : Foldoc

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

cửa sau (bí mật)

Nguồn khác

  • back door : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cửa sau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
back entrance , back stairs , back way , escape hatch , indirect access , means of entry , postern , postern door , secret exit , secretive or illicit method , side door , trap door , trapdoor , wormhole

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top