Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backscattering angle

Nghe phát âm

Điện lạnh

góc tán xạ ngược

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Backscattering coefficient

    hệ số khuếch tán ngược,
  • Backscattering cross-section

    tiết diện tán xạ ngược,
  • Backscattering technique

    phương pháp tán xạ ngược,
  • Backscratcher

    / ,bæk'skrætʃə /, Danh từ: cái dùng để gải lưng,
  • Backscrolling

    cuộn ngược,
  • Backseattered Ultra Violet (BUV)

    tia tử ngoại tán xạ ngược,
  • Backset

    Nghĩa chuyên ngành: cỡ khóa, khoảng cách khóa cửa, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Backside

    / bæk'said /, Danh từ: mông đít, Kỹ thuật chung: mặt sau, phía sau,...
  • Backsight

    / 'bæk'sait /, Danh từ: cảnh gần mắt nhất khi ngắm súng, mốc,
  • Backsight method

    phương pháp thẳng hàng,
  • Backslash

    / 'bæklæʃ /, Danh từ: dấu vạch chéo ngược, dấu chéo ngược, backslash key, phím dấu chéo ngược
  • Backslash character

    ký tự chéo ngược,
  • Backslash key

    phím dấu chéo ngược,
  • Backslide

    / 'bækslaid /, Nội động từ: tái phạm, lại sa ngã, Hình Thái từ:...
  • Backslider

    / ,bæk'slaidə /, danh từ, kẻ tái phạm,
  • Backsliding

    / ,bæk'slaidiɳ /, Danh từ: sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide...
  • Backslope

    sườn sau, cuesta backslope, sườn sau của cuesta
  • Backsloper

    đào nghiêng [máy đào nghiêng],
  • Backspace

    / ´bæk¸speis /, Động từ: chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top