Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Backsight

Mục lục

/'bæk'sait/

Thông dụng

Danh từ

Cảnh gần mắt nhất khi ngắm súng

Xây dựng

=====tuyến ngắm sau=====Hướng xuất phát(hướng ban đầu để lập trạm máy đo trong thao tác đo máy Kinh Vỹ hay máy Toàn đạc.Đồng nghĩa với từ orientation.

Kỹ thuật chung

mốc

Giải thích EN: 1. a survey point or line that has been previously determined.a survey point or line that has been previously determined.2. a survey reading taken on a previously determined point from a new position.a survey reading taken on a previously determined point from a new position.Giải thích VN: 1. Điểm hoặc đường khảo sát được định trước. 2. Kết quả khảo sát thu được tại điểm khảo sát định trước từ một vị trí khác.


Xem thêm các từ khác

  • Backsight method

    phương pháp thẳng hàng,
  • Backslash

    / 'bæklæʃ /, Danh từ: dấu vạch chéo ngược, dấu chéo ngược, backslash key, phím dấu chéo ngược
  • Backslash character

    ký tự chéo ngược,
  • Backslash key

    phím dấu chéo ngược,
  • Backslide

    / 'bækslaid /, Nội động từ: tái phạm, lại sa ngã, Hình Thái từ:...
  • Backslider

    / ,bæk'slaidə /, danh từ, kẻ tái phạm,
  • Backsliding

    / ,bæk'slaidiɳ /, Danh từ: sự tái phạm, Từ đồng nghĩa: noun, backslide...
  • Backslope

    sườn sau, cuesta backslope, sườn sau của cuesta
  • Backsloper

    đào nghiêng [máy đào nghiêng],
  • Backspace

    / ´bæk¸speis /, Động từ: chuyển cần máy chữ ngược lại một hoặc nhiều khoảng, bằng cách...
  • Backspace (BS)

    phím lùi, lùi bước,
  • Backspace character

    ký tự (xóa) lùi, ký tự lùi, ký tự quay ngược, ký tự xóa ngược,
  • Backspace character (BS)

    ký tự lùi, ký tự phím lùi,
  • Backspace control

    điều khiển dịch lùi, điều khiển quay ngược,
  • Backspace key

    phím backspace, phím xóa lùi, phím xóa ngược, phím lùi,
  • Backspace mechanism

    cơ cấu lùi, cơ chế lùi,
  • Backspacing

    sự xóa lùi, sự quay ngược,
  • Backstage

    Phó từ: Ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top