Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bad-mouth

Mục lục

/'bædmauθ/

Thông dụng

Động từ
Phỉ báng, bôi nhọ, nói xấu, dèm pha

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bad-tempered

    / 'bæd'tempəd /, Tính từ: xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng, Từ đồng nghĩa:...
  • Bad-weather approach

    sự chuẩn bị hạ cánh trong điều kiện thời tiết xấu,
  • Bad Hydraulic Lifter

    a cause of valve clatter.,
  • Bad ad

    quảng cáo kém chất lượng,
  • Bad and doubtful account

    nợ không thu được, tài khoản đáng ngờ, tài khoản khó đòi,
  • Bad assets

    tài sản hư hỏng,
  • Bad bargain

    hàng xấu, việc buôn bán lỗ, việc làm ăn xấu,
  • Bad block

    khối hỏng,
  • Bad branching

    sự phân nhánh sai,
  • Bad break

    ngắt bị lỗi, ngắt hỏng, ngắt lỗi, ngắt sai,
  • Bad buy

    hàng tồi, sự mua lỗ,
  • Bad cess to you!

    Thành Ngữ:, bad cess to you !, ( ai-len) quỷ tha ma bắt mày đi!
  • Bad character (halfpenny, lot, penny, sort)

    Thành Ngữ:, bad character ( halfpenny , lot , penny , sort ), (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích...
  • Bad cheque

    séc khống, Kinh tế: chi phiếu ma, chi phiếu khống, chi phiếu không tiền bảo chứng, séc trả lại,...
  • Bad claim

    đòi hỏi thiếu cơ sở,
  • Bad coin

    đồng tiền kém giá trị, đồng tiền xấu, tiền xấu,
  • Bad command or file name

    lệnh hoặc tên tập tin không đúng,
  • Bad conductor

    vật dẫn xấu,
  • Bad contact

    tiếp xúc kém,
  • Bad debt

    Danh từ: món nợ không có khả năng hoàn lại, nợ khó đòi, nợ khê, nợ khó đòi, nợ thối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top